Trường Đại học nữ Sungshin nổi tiếng với chuyên ngành làm đẹp. Đây là nơi đào tạo ra những chuyên gia trang điểm hàng đầu Hàn Quốc. Sinh viên theo học chuyên ngành làm đẹp sẽ thường xuyên được thực hành, biết sử dụng trang điểm vào minh họa 3D, các hiệu ứng trang điểm đặc biết, nhân vật trang điểm, nghệ thuật trang điểm,….
NỘI DUNG CHÍNH
I. Giới thiệu chung về Trường Đại học Nữ SUNGSHIN Hàn Quốc – Sungshin University – 성신여자대학교
– Tên tiếng Hàn: 성신여자대학교
– Tên tiếng Anh: Sungshin Women’s University
– Năm thành lập: 28/4/1936
– Loại hình: Tư thục
– Mức học phí học tiếng Hàn: 5.400.000 KRW/ năm
– Số lượng SV: 16.365 sinh viên
– Địa chỉ: 2, Bomun-ro 34da-gil, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
– Website: http://www.sungshin.ac.kr
– Đại học nữ sinh Sungshin là trường đại học tư nhân nữ ở thành phố Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1936 bởi Tiến sĩ Lee Sookchong. Trong những năm 1960 và 1970, Sungshin là một trường cao đẳng sư phạm ở Hàn Quốc. Sau đó, vào những năm 1980, trường được thăng cấp thành một trường đại học toàn diện.
– Trường Nữ sinh Sungshin có nhiều khoa như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn, giáo dục, nghệ thuật,… nhưng nổi tiếng nhất với chuyên ngành thẩm mỹ và cũng là ngôi trường đào tạo các chuyên gia trang điểm hàng đầu Hàn Quốc.
– Rất nhiều nhân vật nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực như giải trí, thể thao đã trưởng thành từ Đại học nữ Sungshin như: Gong Seung Yeon (Diễn viên), Goo Hara (Ca sĩ, diễn viên), Lee Se-young (diễn viên), Yoon Chae-kyung (Ca sĩ), Yuju (Ca sĩ), Soyou (Ca sĩ)…
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
1. Khoa tiếng Hàn:
Phân loại | Khóa chính quy | Khóa chuyên chuẩn bị thi TOPIK |
Học kỳ | Xuân – Hạ – Thu – Đông | Hạ – Đông |
Cấp độ | 1~6 | 3~5 |
Số lượng | 10-15 người | >10 người |
Thời gian học | Thứ 2~6 / 9:00 – 13:00 | Trước khi thi 2~3 tuần |
Giáo trình | Đại học Quốc gia Seoul + Giáo trình bổ trợ | Giáo trình kiểm tra năng lực tiếng Hàn |
Trải nghiệm văn hóa | 1~2 lần/1 kỳ | – |
Tiền đăng ký |
⇒ 5.400.000 KRW/năm |
Khác nhau tùy từng sinh viên |
Phí tuyển sinh | 60.000 KRW | – |
Ghi chú | Sinh viên mới bắt buộc đăng ký 2 kỳ trở lên | Nếu số lượng học viên không đủ thì không thể mở lớp |
2. Đào tạo chuyên ngành (Đại học):
Trường
|
Khoa
|
Học phí
|
Nhân văn
|
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và văn học Pháp Ngôn ngữ và văn học Đức Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản Lịch sử |
3,788,000 KRW
|
Khoa học Xã hội
|
Khoa học chính trị và ngoại giao Tâm lý học Đại lý Kinh tế Quản trị kinh doanh Truyền thông |
3,788,000 KRW
|
Luật
|
Luật |
|
Khoa học tự nhiên
|
Toán học Số liệu thống kê Hóa học |
4,442,000 KRW
|
Kỹ thuật dịch vụ dựa trên kiến thức
|
Dịch vụ và thiết kế kỹ thuật Kỹ thuật bảo mật hội tụ Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật hệ thống thông tin Kỹ thuật môi trường & năng lượng Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học Công nghệ sinh học |
|
Điều dưỡng
|
Khoa học điều dưỡng |
|
Sức khỏe
|
Khoa học y tế toàn cầu Thực phẩm và dinh dưỡng Phúc lợi xã hội Phục hồi chức năng Thể thao và giải trí |
|
Làm đẹp và cuộc sống công nghiệp
|
Kinh doanh toàn cầu Công nghiệp thời trang Khoa học tiêu dùng và văn hóa cuộc sống Công nghiệp làm đẹp |
|
Giáo dục
|
Sư phạm Giáo dục xã hội học Giáo dục Trung Quốc cổ điển Giáo dục mầm non |
4,442,000 KRW
|
Văn hóa và nghệ thuật hội tụ
|
Quản lý văn hóa nghệ thuật Diễn xuất Âm nhạc đương đại Vũ đạo |
|
Nghệ thuật
|
Mỹ thuật Phương Đông Mỹ thuật Phương Tây Điêu khắc Thủ công Thiết kế công nghiệp |
|
Âm nhạc
|
Thanh nhạc Nhạc cụ Sáng tác nhạc |
Phí đăng ký:
– Chuyên ngành thông thường: 110,000 Won
– Chuyên ngành nghệ thuật, âm nhạc và thể chất: 130.000 won
3. Đào tạo sau Đại học:
Trường |
Khoa |
Chương trình |
||
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Tích hợp thạc sĩ và tiến sĩ |
||
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | x | x | x |
Ngôn ngữ và văn học Anh | x | x | x | |
Ngôn ngữ và văn học Đức | x | x | x | |
Ngôn ngữ và văn học Pháp | x | |||
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | x | |||
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | x | |||
Trung Quốc cổ điển | x | x | x | |
Lịch sử | x | x | x | |
Lịch sử nghệ thuật | x | x | x | |
Luật | x | x | x | |
Khoa học chính trị và ngoại giao | x | x | x | |
Tâm lý học | x | x | x | |
Địa lý | x | x | x | |
Kinh tế học | x | x | x | |
Quản trị kinh doanh | x | x | x | |
Giáo dục | x | x | x | |
Đạo đức học | x | |||
Giáo dục mầm non | x | x | x | |
Khoa học tiêu dùng và văn hóa cuộc sống | x | x | x | |
Phúc lợi xã hội | x | x | x | |
Truyền thông | x | x | x | |
Khoa học tự nhiên | Toán học | x | ||
Hóa học | x | x | x | |
Sinh học | x | x | x | |
Khoa học ứng dụng thế hệ mới | x | x | x | |
Số liệu thống kê | x | |||
Máy tính | x | x | x | |
Quần áo & Dệt may | x | x | x | |
Thực phẩm và dinh dưỡng | x | x | x | |
Điều dưỡng | x | x | x | |
Kỹ thuật | Kỹ thuật công nghệ mới | x | x | x |
Nghệ thuật, âm nhạc và giáo dục thể chất | Mỹ thuật Phương Đông | x | ||
Mỹ thuật Phương Tây | x | |||
Điêu khắc | x | |||
Thủ công mỹ nghệ | x | |||
Thiết kế công nghiệp | x | |||
In ấn | x | |||
Mỹ thuật | x | |||
Âm nhạc | x | x | x | |
Nhạc điện tử | x | |||
Giáo dục thể chất | x | x | x | |
Chương trình phối hợp | Âm nhạc trị liệu | x |
III. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
——————————————————————-
TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NỮ SINH SUNGSHIN HÀN QUỐC NĂM 2021
– Tốt nghiệp C3 trở lên, GPA 7.0, không trống quá 2 năm,
ƯU ĐIỂM
– Top 1% – cấp mã code Visa và KHÔNG PHÂN BIỆT VÙNG MIỀN
Trên đây là những thông tin cơ bản về Trường Đại học nữ Sungshin. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc gì vui lòng liên hệ ngay với VIJAKO nhé.
Văn phòng tuyển sinh Hà Nội:
Số 29, Ngõ 335, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0916 371 222