Đại học Kyungbok (tiền thân là Cao đẳng Kyungsung) thành lập năm 1991 tại Pocheon ở tỉnh Gyeonggi. Đến tháng 6/1998, Trường đổi tên thành Đại học Kyungbok (Gyeongbok). Đến 3/2006, trường khai trương thêm cơ sở Namyangju. Kyungbok là trường đại học đa ngành, phương pháp đào tạo hiện đại. Năm 2020, trường xếp thứ nhất về tỷ lệ việc làm trong 4 năm liên tiếp (trong số các trường ĐH có hơn 2000 Sv tốt nghiệp). Tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp đạt 80,2%.
NỘI DUNG CHÍNH
I. GIỚI THIỆU CHUNG ĐẠI HỌC KYUNGBOK
1. Thông tin cơ bản
– Tên tiếng Anh: Kyungbok University (KBU)
– Tên tiếng Hàn: 경복대학교
– Năm thành lập: 1991
– Loại hình: Tư thục
– Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/1 năm
– Địa chỉ cơ sở Pocheon: 154, Sinpyeong-ro, Sinbuk-myeon, Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea (+82-31-531-9901)
– Địa chỉ cơ sở Namyangiu: 425, Kyeongbokdae-ro, Jinjeop-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do, Korea (+82-570-9901)
– Website: http://www.kbu.ac.kr
2. Đặc điểm nổi bật của Trường
– Đại học Kyungbok lọt vào top trường Hàn Quốc được chứng nhận năng lực quốc tế xuất sắc (trường top 1%) năm 2019.
– Trường có mối quan hệ hợp tác, trao đổi giáo dục với 23 trường đại học ở 4 quốc gia và đang trao đổi chúng. Các trường đại học lớn cần kề đến như: ĐH George Washington (Mỹ), Beppu (Nhật Bản), Shobigakuen (Nhật Bản) và ĐH Newcasetle (Úc).
– Trường đại học Kyungbok là ngôi trường đầu tiên tại Hàn Quốc sử dụng 100% thiết bị điện tử vào đào tạo.
– Chứng nhận Tổ chức Xuất sắc về Phát triển Nguồn nhân lực (Best HRD).
II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGBOK
– Học phí: 5.600.000 KRW/năm
– Phí đăng kí: 50.000 KRW
– Phí bảo hiểm: 150.000 KRW/năm
– Kyungbok University bắt đầu giảng dạy tiếng Hàn từ tháng 3/2018. Chương trình đạo tạo chuyên sâu cho sinh viên quốc tế có nguyện vọng theo học Hàn ngữ hoặc các chuyên ngành tại Hàn Quốc.
– Giảng dạy toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết với trọng tâm nằm ở giao tiếp hằng ngày. Chú trọng kỹ năng giao tiếp thực tiễn. Mỗi cấp sẽ gồm 200 giờ học tại lớp – 4 giờ 1 ngày (9 giờ sáng ~ 1 giờ chiều), 5 ngày/tuần, 10 tuần/khóa.
– Chương trình học bao gồm 5 cấp dựa theo trình độ khả năng Hàn ngữ.
Cấp độ | Mục tiêu | Chương trình giáo dục |
---|---|---|
Nhập môn | Làm quen với tiếng Hàn | – Thuộc Hangul (bảng chữ cái Hàn Quốc) – Nghe, nói được các câu giao tiếp đơn giản. Hoạt động văn hóa: Chương trình Bảo tàng Dado (trà, gốm & điêu khắc) |
Sơ cấp | Có khả năng giao tiếp cơ bản | – Giới thiệu bản thân, mua hàng hóa, đặt hàng thực phẩm, nói chuyện về gia đình, sở thích, thời tiết. – Viết được bài tiểu luận ngắn. |
Trung cấp | Có khả năng giao tiếp trung cấp | – Biểu đạt nguyên nhân và thể bị động – Các trích dẫn, bao gồm câu tục ngữ và thành ngữ – Có thể thảo luận về các vấn đề hiện tại ※ Hoạt động văn hóa: Ẩm thực Hàn Quốc |
Cấp độ 4 – 5 | Có khả năng nói và viết luận về sở thích cá nhân và công việc hiện tại |
– Nâng cao vốn từ vựng và cú pháp: học cách giao tiếp bằng tiếng Hàn ở cấp đại học – Đối thoại về các chủ đề trừu tượng / sâu sắc – Diễn đạt được các chủ đề không phổ thông như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. ※ Hoạt động văn hóa: chuyến đi thực địa học thuật, lặn vào lịch sử và văn hóa Hàn Quốc |
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH HỆ CAO ĐẲNG & ĐẠI HỌC
1. Chương trình đào tạo và học phí
Khoa | Ngành | Hệ | Học phí |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 4 năm | 3,452,000 KRW |
Nha khoa | Chăm sóc răng miệng | 3 năm | 3,353,000 KRW |
Khoa học sức khỏe | _Vật lý trị liệu _Bệnh lý lâm sàng _Trị liệu nghề nghiệp _Phúc lợi y tế _Thẩm mỹ Y khoa |
3 năm | 3,452,000 KRW |
Sư phạm cộng đồng | _Giáo dục mầm non _Tư vấn & Điều dưỡng trẻ em _Quản lý phúc lợi xã hội |
3 năm (riêng quản lý phúc lợi 2 năm) | 2,839,000 KRW |
Công nghệ nền tảng | _Ứng dụng dữ liệu lớn vào kinh doanh điện tử (e_business) _Công nghệ robot thông minh (AI) _Khách sạn & Du lịch _Quản trị phân phối _Dịch vụ hàng không _Kế toán thuế |
3 năm | 2,839,000 ~ 3,452,000 KRW |
Công nghệ thông tin & Môi trường | _Hội tụ phần mềm AI _Bảo mật CNTT _Kiến trúc sinh thái _Môi trường xây dựng & Drone |
3 năm | 3,348,000 KRW |
Nghệ thuật & Thiết kế | _Thiết kế kiến trúc _Thiết kế hình ảnh _Thiết kế công nghiệp _Âm nhạc _Nghệ thuật biểu diễn _Mỹ phẩm làm đẹp _Chăm sóc da Yakson _Tạo mẫu tóc Juno |
3 năm Thiết kế kiến trúc và thiết kế hình ảnh (2 năm) |
2,839,000 ~ 3,452,000 KRW |
2. Học bổng đại học Kyungbok
Đại học Kyungbok có nhiều chương trình học bổng cho cả sinh viên Hàn Quốc lẫn sinh viên quốc tế. Giá trị học bổng tùy thuộc vào kết quả thi xét tuyển đầu vào hoặc năng lực học tập của học sinh qua các khóa học đào tạo chuyên ngành tại trường.
- Sinh viên đạt TOPIK 3: hỗ trợ 30% học phí kì học đầu tiên
- Sinh viên đạt TOPIK 4: hỗ trợ 40% học phí kì học đầu tiên
- Sinh viên đạt TOPIK 5: hỗ trợ 50% học phí kì học đầu tiên
- Sinh viên đạt TOPIK 6: hỗ trợ 60% học phí kì học đầu tiên.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NÂNG CAO
Một số ngành đặc thù yêu cầu sinh viên học thêm 1-2 năm chuyên sâu. Sinh viên quốc tế được miễn 100% phí nhập học và giảm học phí. Các ngành nâng cao gồm:
1. | Vật lý trị liệu |
2. | Phúc lợi y tế |
3. | Môi trường xây dựng & Drone |
4. | Nghệ thuật biểu diễn |
5. | Bệnh lý lâm sàng |
6. | Giáo dục Mầm non |
7. | Kiến trúc sinh thái |
8. | Âm nhạc |
9. | Trị liệu nghề nghiệp |
10. | Quản lý phúc lợi |
11. | Thiết kế kiến trúc |
12. | Nha khoa |
13. | Du lịch và Khách sạn |
14. | Thiết kế hình ảnh |
IV. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KYUNGBOK
Bạn sẽ choáng ngợp với Kí túc xá 10 tầng như tòa lâu đài cổ kính ngay trong khuôn viên cơ sở Namyangju. Đẹp và rất rộng. Tổng sức chứa: 300 phòng (220 phòng đôi, 80 phòng ba). Giá phòng đôi khoảng 240,000 KRW; phòng ba là 170,000 KWR.
Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì vui lòng liên hệ ngay với VIJAKO nhé.
Văn phòng tuyển sinh Hà Nội:
Số 29, Ngõ 335, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0916 371 222
My brother suggested I might like this website. He was totally right. This post actually made my day. You cann’t imagine just how much time I had spent for this information! Thanks!