Đại học Sun Moon, nằm tại tỉnh Chungcheongnam-do, Hàn Quốc, là một trong những ngôi trường nổi bật với hệ thống giáo dục hiện đại, chương trình đào tạo chất lượng và môi trường học tập thân thiện. Với sứ mệnh đào tạo thế hệ trẻ tài năng và sáng tạo, Sunmoon đã trở thành điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm nền giáo dục tiên tiến của Hàn Quốc.
NỘI DUNG CHÍNH
I. Giới Thiệu Chung Về Đại Học Sun Moon
1.1. Thông tin cơ bản
– Tên tiếng Anh: Sun Moon University
– Tên tiếng Hàn: 선문대학교
– Loại hình: Tư thục
– Năm thành lập: 1989
– Địa chỉ:
- Cơ sở Ansan: 70, Sunmoon-ro 221 Beon-gil, Tangjeong-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
- Cơ sở Cheonan: 277, Cheonan-daero, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
1.2. Đặc điểm nổi bật
- Theo Nhật Báo JoongAng năm 2017, Sunmoon xếp thứ 1 về tỷ lệ sinh viên quốc tế, số sinh viên đăng ký ký túc xá, và hỗ trợ học bổng.
- Trường đứng thứ 5 trong danh sách các trường đại học có môi trường giáo dục tốt nhất Hàn Quốc.
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đạt mức 70%, thuộc nhóm cao nhất Hàn Quốc.
- Sunmoon có khoảng 1,727 sinh viên quốc tế đến từ 79 quốc gia, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa.
- Trường tiên phong trong giáo dục và nghiên cứu với chương trình “Đổi mới và thách thức,” hướng tới cách mạng công nghiệp 4.0
- Sunmoon là một trong ba trường đại học tại Hàn Quốc nhận được chứng nhận ACE (chứng nhận trường đại học giảng dạy tốt nhất).
- Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận Sunmoon là trường đại học có khả năng tự cải tiến hàng đầu.
II. Điều Kiện Tuyển Sinh Của Đại Học Sun Moon
– Hình thức tuyển sinh: xét hồ sơ
– Ứng viên tốt nghiệp không quá 2 năm
– Tốt nghiệp THPT
– Điểm trung bình học tập – GPA > 6.5
– Điều kiện khác:
Đảm bảo sức khỏe học tập, không mắc các bệnh truyền nhiễm.
Không có tiền án tiền sự
Không bị cấm xuất cảnh ở Việt Nam và không bị cấm nhập cảnh ở Hàn Quốc.
Không có người thân cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc.
III. Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn Tại Đại Học Sun Moon
Các kì nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
Thời gian học | 10 tuần (200 giờ) |
Phí đăng ký nhập học | 100.000 KRW |
Học phí | 1.300.000/ Kỳ |
Kí túc xá (4 người) | 804.600 KRW |
* Lưu ý:
– Tất cả các sinh viên quốc tế phải đóng bảo hiểm du lịch bắt buộc
– Tất cả các du học sinh bắt buộc phải tham gia bảo hiểm y tế
Phí bảo hiểm y tế 6 tháng của du học sinh 7 : 90,000 won
Phí bảo hiểm y tế quốc dân : 1 tháng tầm 60.000 won
Ngày đăng kí / phí nộp bảo hiểm y tế quốc dân sẽ được thay đổi sau này.
– Phí tài liệu, giáo trình học: Sơ cấp/trung cấp/cao cấp, mỗi cấp khoảng 50,000won
– Tất cả các sinh viên nước ngoài về nguyên tắc bắt buộc phải ở ký túc xá
– Phí ký túc xá có thể thay đổi
– Chi phí ở ký túc xá trong kỳ nghỉ sẽ được tính riêng.
IV. Chương Trình Đào Tạo Và Học Bổng Hệ Đại Học Tại Đại Học Sun Moon
4.1. Chương trình đào tạo
Khối | Chuyên ngành đại học | Tên chuyên ngành | Chuyên ngành chính |
Nhân văn | Đại học xã hội và nhân văn | Khoa sáng tạo nội dung văn hóa Hàn Quốc | |
Khoa phúc lợi xã hội | |||
Khoa tư vấn tâm lý | |||
Khoa lịch sử | |||
Khoa truyền thông & xã hội | |||
Khoa Luật- cảnh sát | |||
Khoa giáo dục tiếng Hàn toàn cầu | |||
Khoa hành chính – doanh nghiệp nhà nước | |||
Đại học chuyên nghành thương mại quốc tế | Khoa ngoại ngữ | Chuyên nghành tiếng Anh | |
Chuyên nghành văn hóa Trung Quốc | |||
Chuyên nghành tiếng Nhật | |||
Chuyên nghành tiếng Nga | |||
Chuyên nghành tiếng Tây Ban NhaChâu Mỹ La-tinh | |||
Khoa quản trị kinh doanh | |||
Khoa quản trị kinh doanh công nghệ thông tin(IT) | |||
Khoa kinh tế toàn cầu | |||
Khoa Du lịch Toàn cầu | Chuyên nghành dịch vụ hàng không. | ||
Chuyên nghành quản trị du lịch & khách sạn | |||
Khoa chính trị- quan hệ quốc tế | |||
*Khoa Nhân sự Toàn cầu | |||
Khoa thần học | Khoa thần học | ||
Tự nhiên | Khoa học sức khỏe – Y tế | Khoa công nghệ sinh học dược phẩm | |
Khoa khoa học thực phẩm | |||
Khoa Y học Thủy sản | |||
Khoa y tá – điều dưỡng | |||
Đại học chuyên nghành Y tế | Khoa vật lí trị liệu | ||
Khoa răng – hàm – mặt | |||
Khoa cứu hộ khẩn cấp | |||
Đại học chuyên ngành kỹ thuật công nghiệp | Nghành kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật cơ khí | |||
Công nghệ thông tin& truyền thông thông minh | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp chất bán dẫn | |||
Khoa kỹ thuật điện tử | |||
Khoa khoa học kỹ thuật nghiên cứu vật liệu mới | |||
Khoa Năng lượng và Kỹ thuật Hóa học | |||
Khoa Kỹ thuật quản lý an toàn công nghiệp | |||
Khoa An toàn phòng chống cháy nổ và thiên tai | |||
Đại học tổng hợp phần mềm | Nghành kỹ thuật ô-tô tương lai | ||
Nghành khoa học kỹ thuật máy tính | |||
Khoa phần mềm AL | |||
Nghệ thuật & thể thao | Đại học nghệ thuật & giáo dục thể thao | Nghành thiết kế ( designer) | Khoa truyền thông Chuyên nghành thiết kế |
Thiết kế nội dung phát sóng | |||
Khoa nghệ thuật hình ảnh | Lập kế hoạch video & sản xuất | ||
Diễn xuất video | |||
Khoa khoa học thể thao | Chuyên nghành khoa học thể thao | ||
Chuyên nghành thể hình | |||
Nghành võ thuật & an ninh | Chuyên nghành Võ thuật An ninh | ||
Chuyên nghành TAEKWONDO |
4.2. Học phí
Khối | Học phí |
Khối Khoa học Xã hội và Nhân văn | 6,731,000 KRW |
Khoa học .Tự nhiên | 8,087,000 KRW |
Năng khiếu Nghệ thuật | 7,871,000 KRW |
Khối ngành Kỹ thuật | 8,244,000 KRW |
Lệ phí ứng tuyển | 40,000KRW |
4.3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Giá trị |
Dành cho sinh viên mới | TOPIK cấp 3 | Giảm 50% học phí |
TOPIK cấp 4 | Giảm 55% học phí | |
TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 60% học phí | |
Chứng chỉ tiếng Anh ngoài bằng TOPIK | Giảm 50% học phí | |
Đỗ kỳ thi tiếng Hàn do đại học Sun Moon tổ chức | Giảm 40% học phí |
V. Chương Trình Đào Tạo Và Học Bổng Hệ Cao Học Tại Đại Học Sun Moon
5.1. Chương trình đào tạo
5.1.1. Trường cao học tổng hợp
Đại học | Tên chuyên nghành | Quá trình cấp bằng | Giảng dạy bằng tiếng Anh | ||||
Thạc sỹ (2 năm) | Tiến sỹ (2 năm) | Bằng cử nhân/ Thạc sỹ liên kết (1,5 năm) | Thạc sỹ / Tiến sỹ Tích hợp (4 năm) | ||||
Xã hội & Nhân văn | Khoa tư vấn giáo dục | P | P | P | |||
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | P | P | P | ||||
Khoa Quan hệ Quốc tế | P | P | |||||
Khoa kinh doanh quốc tế | P | P | P | ||||
Khoa Kinh tế Toàn cầu | P | P | P | ||||
Khoa Luật | P | P | P | ||||
Khoa Thần học | P | P | P | P | |||
Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc | P | P | P | P | |||
Khoa hành chính công | P | P | P | P | P | ||
Khoa TESOL (chứng chỉ nghề để dạy Tiếng Anh) | P | P | P | ||||
Nghệ thuật tự nhiên & Giáo dục thể chất | Khoa Điều dưỡng | P | P | P | |||
Khoa khoa học nano | P | P | P | P | P | ||
Khoa Vật lý trị liệu | P | P | P | P | |||
Khoa Khoa học sinh học ứng dụng | P | P | P | P | |||
Khoa Giáo dục thể chất | P | P | P | ||||
Khoa Y học Tích hợp | P | ||||||
Kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật cơ khí | P | P | P | P | ||
Khoa Kỹ thuật Ô tô Tương lai | P | P | P | ||||
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp | P | P | P | ||||
Khoa Công nghệ sinh học | P | P | P | P | P | ||
Khoa Kỹ thuật Vật liệu Mới | P | P | P | P | P | ||
Khoa Khoa học và Công nghệ hội tụ | P | P | P | P | P | ||
Khoa kỹ sư điện | P | P | P | ||||
Khoa Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông | P | P | P | P | |||
Khoa Kỹ thuật Máy tính | P | P | P | P | P | ||
Khoa Kỹ thuật Dân dụng và Phòng chống Thiên ta | P | P | |||||
Khoa Đời sống Môi trường và Kỹ thuật Hóa học | P | P | P | P | |||
5.1.2. Trường cao học hệ đặc biệt (chương trình thạc sĩ)
Phân loại | Phân loại khóa học | Tên chuyên nghành | Chương trình cấp bằng | Thời gian hoàn thành |
Cao học Hội tụ Tương lai | Chương trình cấp bằng trực tuyến(online) | Khoa Nghiên cứu Truyền giáo | Thạc sỹ | 2 năm rưỡi |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc | ||||
Chương trình cấp bằng ngày/buổi tối | Khoa Tư vấn và Trị liệu Gia đình | Thạc sỹ | 2 năm rưỡi | |
Khoa tư vấn giáo dục | ||||
Khoa Giáo dục Đa văn hóa | ||||
Khoa Văn hóa và Nội dung (contents) Du lịch | ||||
Khoa Luật Bất động sản | ||||
Khoa hội tụ công nghiệp | ||||
Khoa Giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | ||||
Khoa chữa bệnh tự nhiên | ||||
Khoa kinh doanh CNTT | ||||
Phòng dịch vụ hội tụ CNTT | ||||
Phòng Văn hóa và Ngôn ngữ – K | 3 năm | |||
Cao học Giáo dục | Chương trình cấp bằng ban ngày/ buổi tối | Chuyên ngành tư vấn tâm lý | Thạc sỹ | 2 năm rưỡi |
5.2. Học phí
Viện Cao học | Khối | Chương trình | Phí nhập học | Học phí |
Hệ Cao học phổ thông | Xã hội-Nhân văn | Thạc sĩ | 783,000 KRW | 3,773,000 KRW |
Tiến sĩ | 4,454,000 KRW | |||
Tự nhiên-Thể chất | Thạc sĩ | 4,200,000 KRW | ||
Tiến sĩ | 4,901,000 KRW | |||
Kỹ thuật | Thạc sĩ | 4,667,000 KRW | ||
Tiến sĩ | 5,391,000 KRW | |||
Khoa Y học Tích hợp | Tiến sĩ | 5,120,000 KRW
|
||
Hệ Cao học Sư phạm/Cao học tích hợp tương lai (chung) | Thạc sĩ | 2,908,000 KRW | ||
Cao học tích hợp tương lai(Khoa Tư vấn và Trị liệu Gia đình) | Thạc sĩ | 2,968,000 KRW | ||
Cao học tích hợp tương lai(Khoa Trị liệu Tự nhiên) | Thạc sĩ | 3,786,000 KRW | ||
Cao học tích hợp tương lai(Khoa tổng hợp Công nghiệp) | Thạc sĩ | 3,200,000 KRW |
5.3. Học bổng
Điều kiện | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ |
Sinh viên chính quy | Miễn 50% học phí | |
TOPIK 5
TOEFL iBT 91, CBT 233, PBT 577 IELTS 7.0 TEPS 700 |
Miễn 50% học phí | Miễn 40% học phí |
TOPIK 4
TOEFL iBT 81, CBT 217, PBT 553 IELTS 6.5 TEPS 650 |
Miễn 40% học phí | Miễn 30% học phí |
TOPIK 3
TOEFL iBT 71, CBT 197, PBT 530 IELTS 5.5 TEPS 600 |
Miễn 30% học phí | Miễn 20% học phí |
VI. Ký Túc Xá Đại Học Sun Moon
– Phí KTX: 804,600 KRW/ kỳ
– Phí đã bao gồm 11 bữa ăn/ tuần. Chưa gồm phí phát sinh trong kỳ nghỉ và chi phí có thể thay đổi.
– Sinh viên mới nhập học phải ở ký túc xá tối thiểu 3 tháng đầu.
Tầng | Trang thiết bị |
3F – 7F | Phòng ngủ
(Phòng 4 người gồm điều hoà, Wi-fi, tủ đồ, bàn học kèm giường tầng…) *Mỗi tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh chung |
2F | Phòng bảo vệ, phòng hành chính ký túc, phòng khách, phòng nghỉ, cửa hàng tiện lợi,v.vv |
1F | nhà ăn học sinh, phòng tập thể dục, nhà bếp, phòng giặt ủi, phòng đọc sách. |
Đại học Sunmoon không chỉ mang đến chất lượng đào tạo vượt trội mà còn cung cấp những cơ hội phát triển nghề nghiệp tuyệt vời cho sinh viên quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập năng động và đầy triển vọng tại Hàn Quốc, Sunmoon chính là lựa chọn hoàn hảo.
VIJAKO Education tự hào là đối tác của Đại học Sunmoon, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ hồ sơ và hướng dẫn chi tiết về học bổng cũng như các chương trình đào tạo tại trường!