Trường Đại học Dankook được thành lập vào ngày 08/12/1947. Đây là trường đại học đầu tiên được thành lập ngay sau khi Hàn Quốc dành độc lập (năm 1947). Là trường đại học có quy mô lớn thứ 5 tại Hàn Quốc, cung cấp 38 chuyên ngành (tại cơ sở Jukjeon) và 54 chuyên ngành (tại cơ sở Cheonan) Đại học và Sau Đại học khác nhau.
NỘI DUNG CHÍNH
I. GIỚI THIỆU CHUNG
1. Thông tin cơ bản
– Tên tiếng Anh: Dankook University
– Tên tiếng Hàn: 단국대학교
– Năm thành lập: 1947
– Loại hình: Tư thục
– Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/1 năm
– Địa chỉ cơ sở Cheonan: 119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, Hàn Quốc.
– Điạ chỉ cơ sở Jukjeon: 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
– Website: https://www.dankook.ac.kr/web/kor
2. Đặc điểm nổi bật của Trường
– Trường nằm trong danh sách trường được chứng nhận năng lực quốc tế xuất sắc (trường top 1 Hàn Quốc) nhiều năm liền.
– Là trường đại học tư thục đào tạo chương trình 4 năm đầu tiên tại Hàn Quốc. Đại học Dankook đã được trao tặng hàng loạt chứng nhận, giải thưởng về đào tạo và giảng dạy và được công nhận là một trong những trường đại học hàng đầu ở châu Á.
– Dankook University liên kết đào tạo với hơn 300 trường ĐH khác thuộc 48 quốc gia trên thế giới (Đại học Stockholm ở Thụy Điển; Đại học Bang California và Đại học Bắc Ohio ở Hoa Kỳ; và Đại học La Trobe ở Úc)
– Đây cũng là số ít trường có ngành “Việt Nam học” dành cho sinh viên Hàn Quốc và quốc tế.
– Sinh viên (nghành công nghệ, tự động, kỹ thuật điện tử) có cơ hội thực tập và nghiên cứu ngay tại Viện kỹ thuật Samsung đặt tại nhà trường.
– Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp xếp thứ 2 trong số các trường ở Hàn Quốc (theo thống kê 2016).
– Đại học Dankook có 2 cơ sở: Jukjeon ở thành phốvà Cheonan ở thành phố Cheonan, tỉnh Chungnam.
+ Cơ sở Jukjeon (Tp Yongin, tỉnh Gyeonggi):
Đây là trung tâm đào tạo ngành Khoa học Kĩ thuật (IT) và ngành Khoa học Xã hội (CT). Hai ngành này bao gồm những chuyên ngành nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu như: Kỹ thuật, kiến trúc, Nghệ thuật và thiết kế, Sư phạm, Âm nhạc, Khoa học xã hội và nhân văn, Hợp tác và đào tạo quốc tế, Kinh tế và kinh doanh.
+ Cơ sở Cheonan (Cheonan, tỉnh Chungnam):
Nằm một ngọn đồi và hồ nước xanh mát, cảnh quan cực kỳ đẹp. Đây là nơi đào tạo hai ngành là Ứng dụng công nghệ hóa sinh (BT) và Nghiên cứu ngôn ngữ quốc tế (FL), cùng với các chuyên ngành: Khoa học Tự nhiên, Công nghệ mới, Khoa học Ứng dụng và nguồn lực, Y dược, Ngoại ngữ, Dịch vụ công, Nghệ thuật và Thể thao, Hóa dược, vật lý trị liệu, chăm sóc sức khỏe, nha khoa.
– Đặc biệt, trường đại học Dankook còn điều hành 02 bệnh viện:
+ Bệnh viện đại học Dankook (ở Chungcheongnam, chuyên về: Ung thư vú, ung thư đại tràng, di căn phúc mạc, bệnh khó ngủ, bệnh tim mạch máu), có trực thăng làm dịch vụ cấp cứu.
+ Bệnh viện nha khoa đại học Dankook (đặt trong khuôn viên cơ sở Cheonan), là bệnh viện nha khoa hàng đầu tại miền trung Hàn Quốc.
II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
1. Chương trình đào tạo và học phí
– Học phí: Sinh viên phải đăng ký ít nhất 2 kỳ
+ Cơ sở Jukjeon: 5,200,000 KRW
+ Cơ sở Cheonan: 3,960,000 KRW
– Phí đăng kí: 80.000 KRW
– Phí bảo hiểm: 120.000 KRW/năm
– Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 -12
– Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
Khóa học |
Thời gian |
Giờ học |
Nội dung bài học |
Lớp học ngôn ngữ |
Thứ 2-6 |
4 giờ 1 ngày |
|
Lớp học văn hóa |
1~2 lần trong 1 kỳ |
4 giờ 1 ngày |
|
2. Học bổng chương trình học tiếng
Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú |
Hoàn thành khóa tiếng 1 năm | Miễn phí nhập học + KTX 1 kỳ | |
Topik 3 | Giảm 15% học phí 1 kỳ + KTX 1 kỳ + Bảo hiểm sức khỏe 1 năm | |
Topik 3 và đã hoàn thành hơn 4 kỳ khóa tiếng của trường | Giảm 20% học phí 1 kỳ + KTX 1 kỳ + Bảo hiểm sức khỏe 1 năm | |
Topik 4,5 | Giảm 35% học phí 1 kỳ + KTX 1 kỳ + Bảo hiểm sức khỏe 1 năm | |
Topik 6 | Giảm 55% học phí 4 năm + KTX 4 năm + Bảo hiểm sức khỏe 4 năm. | GPA duy trì 3.7/4.5 trở lên |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH HỆ ĐẠI HỌC và SAU ĐẠI HỌC
1. Chương trình đào tạo và học phí
-
Cơ sở Jukjeon:
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn | _Ngôn ngữ & văn học Hàn _Lịch sử _Triết học _Nhân văn Anh & Mỹ |
3,699,000 KRW |
Luật | _Luật | 3,699,000 KRW |
Khoa học xã hội | _Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế _Hành chính công _Quy hoạch đô thị & Bất động sản _Tư vấn học |
3,699,000 KRW |
_Truyền thông (Báo chí, Media Content, Quảng cáo & PR) | 4,363,000 KRW | |
Kinh doanh & kinh tế | _Kinh tế _Ngoại thương _Quản trị kinh doanh |
3,699,000 KRW |
_Quản trị kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) | 5,575,000 KRW | |
Kỹ thuật | _Kỹ thuật điện & điện tử _Hệ thống polyme (Khoa học và Kỹ thuật Polymer, Kỹ thuật vật liệu hội tụ sợi) _Kỹ thuật môi trường & dân dụng _Kỹ thuật cơ khí _Kỹ thuật hóa học _Kiến trúc (Kiến trúc – 5 năm, Kỹ thuật kiến trúc) |
4,870,000 KRW |
Phần mềm tích hợp | _Khoa học phần mềm _Kỹ thuật máy tính ứng dụng |
4,870,000 KRW |
_Kỹ thuật hệ thống di động (tiếng Anh) | 5,944,000 KRW | |
_Thống kê thông tin | 4,363,000 KRW | |
Âm nhạc – Nghệ thuật | _Theater & Film (Nhạc kịch) _Nghệ thuật gốm sứ _Thiết kế _Vũ đạo _Nhạc cụ _Thanh nhạc _Soạn nhạc _Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc |
5,074,000 KRW |
-
Cơ sở Cheonan:
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Ngoại ngữ | _Châu Á & Trung Đông (Trung Quốc học, Nhật Bản học, Mongolia học, Trung Đông học, Việt Nam học). _Châu Âu (Đức học, Pháp học, Tây Ban Nha học, Nga học, Bồ Đào Nha học) |
3,699,000 KRW |
Sức khỏe – Phúc lợi | _Quản trị sức khỏe | 3,699,000 KRW |
_Hành chính công _Phúc lợi xã hội _Môi trường & Tài nguyên _Vật lý trị liệu _Khoa học thí nghiệm y tế _Tâm lý học & Tâm lý trị liệu |
4,422,000 KRW | |
Khoa học – Công nghệ | _Toán | 4,363,000 KRW |
_Lý _Hóa _Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng _Khoa học sinh học _Kỹ thuật & Khoa học vật liệu _Kỹ thuật thực phẩm _Kỹ thuật năng lượng _Kỹ thuật quản lý |
4,870,000 KRW | |
Công nghệ sinh học | _Khoa học Đời sống & Tài nguyên _Môi trường làm vườn & Kiến trúc cảnh quan |
4,870,000 KRW |
Nghệ thuật | _Mỹ thuật (Thiết kế Thủ công, Hội họa phương Đông, Hội họa phương Tây, Điêu khắc) | 5,074,000 KRW |
_Văn học viết sáng tạo | 3,699,000 KRW | |
Khoa học thể thao | _Thể thao giải trí _Quản lý thể thao _Thể thao quốc tế |
4,478,000 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ đầu | TOPIK 6 | _55% học phí (4 năm) + KTX (4 năm) _GPA từ 3.7/4.5 trở lên ở kỳ trước |
|
TOPIK 4, 5 | 35% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) | ||
TOPIK 3 hoặc vượt qua kỳ thi viết | 20% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) | Chỉ dành cho Sinh viên tốt nghiệp Chương trình Ngôn ngữ DKU (đã hoàn thành hơn 4 học kỳ) | |
15% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) | |||
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Anh: 4 năm (Quản trị kinh doanh) |
– TOEFL IBT 80 – IELTS 6.5 – ACT Composite 22 – SAT Combined 1030 |
_50% học phí (4 năm) _SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.1 |
Chọn 1 tiêu chí |
– TOEFL IBT 112 – IELTS 7.5 – ACT Composite 24 – SAT Combined 1110 |
_75% học phí (4 năm)
_SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.3 |
Chọn 1 tiêu chí | |
– TOEFL [IBT 115, PBT 667, CBT 290]
– IELTS 8.5 – ACT Composite 27 – SAT Combined 1210 |
_100% học phí (4 năm)
_KTX Jiphyunjae (4 năm) _SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.5 |
Chọn 1 tiêu chí | |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ 2-8 |
GPA cao nhất | 100% học phí + KTX | 80% phí KTX sẽ trao cho những sinh viên đăng ký KTX không thành công |
4.0 – dưới 4.5 | 45% học phí + KTX | ||
3.5 – dưới 4.0 | 35% học phí + KTX | ||
3.0 – dưới 3.5 | 25% học phí + KTX | ||
2.5 – dưới 3.0 | KTX |
IV. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC DANKOOK
Kí túc xá có sức chưa 4,700 sinh viên với cơ sở vật chất hiện đại nhất. Phòng 4 người. Mỗi phòng được cung cấp 2 giường đơn, chăn ga, bàn ghế, tủ áo quần, internet, phòng tắm riêng. Và các dịch vụ khác như phòng giặt, nhà hàng, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi. Về chăn ga: SV tự mang đến hoặc mua ở KTX.
1. Thông tin các KTX và chi phí
Cơ sở | KTX | Loại phòng | Chi phí KTX (1 kỳ) | Tiền cọc |
Jukjeon | Jibhyeonjae | Phòng đôi | 1,274,640 KRW | 100,000 KRW |
Phòng 4 | 754,840 KRW | 100,000 KRW | ||
Woongbi | Phòng đôi | 1,202,320 KRW | 100,000 KRW | |
Phòng 4 | 827,160 KRW | |||
Cheonan | Danwoo | Phòng đôi | 1,170,400 KRW | |
Phòng 4 | 805,200 KRW |
Điều kiện ở KTX:
- Sinh viên mới phải ở KTX tối thiểu 1 năm.
- Khi sang nhập KTX phải có Giấy khám sức khỏe. Tiền phí KTX sẽ đóng khi nhập KTX.
- Phí dọn dẹp: 20,000 KRW
Vui lòng liên hệ ngay với VIJAKO để được tư vấn chi tiết.
Văn phòng tuyển sinh Hà Nội:
Số 29, Ngõ 335, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0916 371 222