Đại học Kookmin được thành lập vào năm 1946, là trường đại học tư thục đầu tiên của Hàn Quốc (sau khi giành được độc lập từ Nhật Bản). Đây là một trong những trường đại học lớn nhất ở khu vực thủ đô Seoul. Đại học Kookmin rất tích cực hợp tác với các trường đại học trên toàn thế giới (136 trường đại học của 26 nước) và trở thành một trường đại học được công nhận trên toàn cầu.
NỘI DUNG CHÍNH
I. Giới thiệu chung về Đại học Kookmin
– Tên tiếng Anh: KOOKMIN UNIVERSITY (KMU)
– Tên tiếng Hàn: 국민대학교
– Năm thành lập: 1946
– Loại hình: Tư thục
– Học phí: 6.000.000 KRW/năm
– Địa chỉ: 77 JEONGNEUNG-RO, SEONGBUK-GU, SEOUL, HÀN QUỐC
– Điện thoại: +82 2-910-4114
– Website: kookmin.ac.kr
II. Chương trình đào tạo Đại học Kookmin:
1. Chương trình học tiếng Hàn:
– Trung tâm tiếng Hàn IIE của Trường có các khóa học thường xuyên và ngắn hạn. Thông thường khóa học được thiết kế để cung cấp hướng dẫn chuyên sâu cho học sinh về nói, nghe, viết, và kỹ năng đọc tiếng Hàn.
– Các du học sinh Việt Nam sang học sẽ học khóa học mỗi kỳ 10 tuần, mỗi ngày 4 tiếng. Có 6 cấp độ tiếng Hàn: sơ cấp 1, sơ cấp 2, trung cấp 1, trung cấp 2 và cao cấp 1, cao cấp 2.
– Khóa học ngắn hạn được thiết kế để dạy cho sinh viên tiếng Hàn chuyên sâu và cho họ tiếp xúc với văn hóa Hàn Quốc trong một thời gian ngắn (khoảng 3 tuần).
– Học phí: 6.000.000 KRW/năm
– Phí nhập học: 50.000 KRW
– Phí bảo hiểm: 100,000 KRW/năm
– Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 – 12
– Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
– Điều kiện nhập học:
+ Thời gian bỏ trống không quá 15 tháng sau khi tốt nghiệp bậc cao nhất.
+ GPA ≥ 7.5/10 và 3.0/4.0.
– Hồ sơ gồm:
+ 01 Bản đăng kí (theo mẫu của Trường);
+ 01 Bản tự giới thiệu bản thân và Kế hoạch học tập;
+ 03 ảnh (3×4) – ảnh chụp mới trong vòng 3 tháng;
+ 01 bản sao Bằng tốt nghiệp PTTH;
+ 01 bản sao học bạ;
+ 01 Sơ yếu lí lịch;
+ 01 Giấy khai sinh (bản sao)
+ 01 Chứng minh thư nhân dân/căn cước công dân (bản sao);
+ 01 sổ ngân hàng (tối thiểu 10,000 USD).
2. Chương trình Đại học chuyên ngành:
Đại học Kookmin rất tích cực hợp tác với các trường đại học trên toàn thế giới (136 trường đại học của 26 nước) và trở thành một trường đại học được công nhận trên toàn cầu.
Đại học Kookmin cung cấp các khóa học về hầu hết các môn học, bao gồm quản trị kinh doanh, khoa học chính trị, ngôn ngữ và nghệ thuật. Trường được coi là trường đại học tốt nhất với các Chuyên ngành thiết kế và Kỹ thuật ô tô.
Đại học Kookmin cung cấp các khóa học về hầu hết các môn học, bao gồm quản trị kinh doanh, khoa học chính trị, ngôn ngữ và nghệ thuật. Hiện đang có 24.000 sinh viên đang theo học tại Đại học Kookmin. Các ngành học tạị Kookmin rộng và bao quát mọi lĩnh vực gồm: 49 chuyên ngành đại học. Thông tin cụ thể mức học phí một số chuyên ngành:
Trường | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn |
Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu) Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị) Lịch sử Hàn Quốc Âu-Á học Nhật Bản học |
3,980,000 KRW |
Khoa học xã hội |
Hành chính công
Khoa học chính trị & ngoại giao Xã hội học Giáo dục |
3,980,000 KRW |
Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR) | 4,255,000 KRW | |
Luật |
Luật (Luật công; Luật tư) | 3,980,000 KRW |
Kinh tế & thương mại |
Kinh tế học
Tài chính & Thương mại |
3,980,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh | 4,118,000 KRW |
Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
Hệ thống thông tin quản trị Tài chính và kế toán |
4,255,000 KRW | |
Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh) | 5,544,000 KRW | |
Kỹ thuật sáng tạo |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật xây dựng & môi trường Kỹ thuật điện |
5,144,000 KRW |
Khoa học máy tính |
Phần mềm | 5,144,000 KRW |
Kỹ thuật ô tô |
Kỹ thuật ô tô
IT & ô tô tích hợp |
5,144,000 KRW |
Thiết kế |
Thiết kế giao tiếp hình ảnh
Thiết kế công nghệ Kim loại & kim cương Gốm Thiết kế thời trang Thiết kế không gian Thiết kế giải trí Thiết kế giao thông vận tải |
5,301,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học |
Rừng, môi trường & hệ thống
Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng Bảo mật thông tin, mã hóa & toán |
4,604,000 KRW |
Vật lý điện tử & nano
Hóa học ứng dụng Thực phẩm và dinh dưỡng Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến |
4,812,000 KRW | |
Kiến trúc |
Kiến trúc | 5,301,000 KRW |
Nghệ thuật |
Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance) |
5,818,000 KRW |
Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc) | 5,301,000 KRW | |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chất
Huấn luyện điền kinh Quản lý thể thao |
4,660,000 KRW |
3. Học bổng chương trình đại học:
Học bổng | Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | |
Học bổng dành cho sinh viên mới | International Admission Scholarship | Tất cả các sinh viên năm nhất | 20% Học phí | |
TOPIK Scholarship | TOPIK 6 | 100% Học phí | ||
TOPIK 5 | 70% Học phí | |||
TOPIK 4 | 50% Học phí | |||
TOPIK 3 | 30% Học phí | |||
English Scholarship | IELTS 8.0 | 100% Học phí | ||
IELTS 7.5 | 70% Học phí | |||
IELTS 7.0 | 50% Học phí | |||
IELTS 6.5 | 30% Học phí | |||
Kookmin Korean Language Center Graduate Scholarship | Hoàn thành 2 kỳ học (6 tháng) tiếng Hàn tại trường | 50% Học phí | ||
Hoàn thàng 1 kỳ ( 3 tháng) tiếng Hàn tại trường | 30% Học phí | |||
Học bổng dành cho sinh viên từ học kỳ thứ 2 | Sungkok Scholarship | Học sinh quốc tế xếp hạng 1 mỗi trường trường/chuyên ngành | 100% Học phí | |
Top of the Class Scholarship | Học sinh quốc tế xếp hạng 2 mỗi trường/ chuyên ngành | 70% Học phí | ||
Grade Type 1 Scholarship | Nhóm học sinh quốc tế có điểm GPA cao | 50% Học phí | ||
Grade Type 2 Scholarship | Nhóm học sinh quốc tế có điểm GPA cao | 30% Học phí | ||
TOPIK Scholarship | TOPIK 6 | 2.000.000 won | ||
TOPIK 5 | 1.500.000 won | |||
TOPIK 4 | 1.000.000 won |
III. Ký túc xá Đại học Kookmin:
– Khuôn viên của Đại học Kookmin nằm ngay cạnh Vườn Quốc gia Bukhansan (một khu bảo tồn thiên nhiên nằm ngay trung tâm thành phố).
– Khuôn viên trường có cơ sở vật chất hiện đại bao gồm: thư viện, bảo tàng nghệ thuật và trung tâm chăm sóc sức khỏe. Sinh viên quốc tế có thể sử dụng thoải mái.
– Trường có 4 kí túc xá cho sinh viên: 01 kí túc xá tại trường và 03 KTX bên ngoài (Jeongneung đi bộ khoảng 10 phút và Gireum, Stay For U phải đi tàu điện ngầm). Chí phí KTX là: 705.600 đến 987.700 KRW/4 tháng.
KTX On-campus
|
Jeongneung
|
Gireum
|
Stay For U (Off-campus)
|
|
Địa điểm
|
Tại trường
|
Đi bộ khoảng 10 phút
|
Tàu điện ngầm ga Gireum line 4
|
Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2
|
Số phòng
|
254
|
60
|
113
|
30
|
Số người ở
|
4 người
|
4 người
|
2,3,4 người
|
1 người
|
Chi phí
|
705.600 KRW/4 tháng
|
705.600 KRW/4 tháng
|
685.100 ~ 987.700 KRW/4 tháng
|
2.200.000 KRW/ 4 tháng
|
Trên đây là những thông tin cơ bản về Đại học Kookmin. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc gì vui lòng liên hệ ngay với VIJAKO nhé.
Văn phòng tuyển sinh Hà Nội:
Số 29, Ngõ 335, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0916 371 222
What’s up i am kavin, its my first time to commenting anywhere, when i read this article i thought i could also make comment due to this sensible article.