Trường Đại học Sehan được thành lập vào năm 1994 tại tỉnh Jeollanam. Tiền thân là trường Cao đẳng kỹ thuật Deabul. Đến năm 2012, trường đổi tên thành Đại học Sehan. Tuy là một trường non trẻ nhưng chất lượng đào tạo và phương pháp quản lý giáo dục được đánh giá rất cao. Đại học Sehan liên tục duy trì trong danh sách trường Top 1 Hàn Quốc.
NỘI DUNG CHÍNH
I. GIỚI THIỆU CHUNG
1. Thông tin cơ bản
– Tên tiếng Anh: Sehan University
– Tên tiếng Hàn: 세한 대학교
– Năm thành lập: 1994
– Loại hình: Tư thục
– Học phí tiếng Hàn: 5,800,000 KRW/1 năm
– Địa chỉ cơ sở Dangjin: 33 Sehandae, Sinpyeong-myeon, Dangjin, Chungcheongnam, Hàn Quốc
– Địa chỉ cơ sở Yeongam: 1113, Green-ro, Samho-eup, Yeongam-gun, Jeollanam, Hàn Quốc
– Điện thoại: +82-41-359-6160
– Website: http://sehan.ac.kr/
2. Đặc điểm nổi bật của Trường
– Trường Đại học Sehan nổi bật với các chuyên ngành: Cảnh sát, Hàng không, Y tế và Sức khỏe. Đồng thời đạt được nhiều thành tích trong nghiên cứu, giảng dạy như:
+ Trường đã được Bộ giáo dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực thu hút và quản lý sinh viên Quốc tế trong 3 năm liên tiếp (2019,2020,2021)
+ Khoa Cảnh sát được công nhận là Khoa quản lý cảnh sát tốt nhất cả nước với thành tích là “số lượng Sĩ quan công an đỗ cao nhất Hàn Quốc”
+ Trường từng đăng cai tổ chức Cuộc thi thể thao giải trí trên sông Yeongsan trong 7 năm liên tiếp ( 2013-2019)
+ Đại học Sehan được Bộ Y tế và Phúc lợi Hàn Quốc trao chứng nhận là Trung tâm y tế xuất sắc tại Tỉnh JeollaNam.
– Hiện nay, Trường Đại học Sehan đang liên kết với 78 trường đại học hàng đầu ở 14 Quốc gia trên toàn thế giới. Trong đó đáng chú ý là các trường như:
+ Trường Đại học Notting Ham Trent (Anh)
+ Trường Đại học Giang Tô & Trường Đại học ngoại ngữ Thượng Hải (Trung Quốc)
+ Trường Đại học Hà Nội (Việt Nam)
II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN & ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH HỆ ĐẠI HỌC
1. Chương trình đào tạo và học phí
– Học phí:
+ Cơ sở Dangjin: 5,200,000 KRW
+ Cơ sở Yeongam: 3,960,000 KRW
– Phí đăng kí: 80.000 KRW
– Phí bảo hiểm: 120.000 KRW/năm
– Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 -12
– Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
2. Chương trình đào tạo đại học
Cơ sở | Khoa | Chuyên ngành | Học Phí |
---|---|---|---|
Yeongam | Cảnh sát | Cảnh sát quản lý hành chính | 7.855.000 KRW |
Phòng cháy chữa cháy | |||
Hàng không | Dịch vụ Hàng không (tiếp viên hàng không, dịch vụ mặt đất) | 7.855.000 KRW | |
Huấn luyện bay | |||
Kỹ thuật máy bay | |||
Vận tải hàng không | |||
Quản lý không lưu | |||
Công nghệ thông tin | Phần mềm trí tuệ nhân tạo (AI) | 6.576.000 KRW | |
Nghệ thuật | Âm nhạc thực hành | 6.812.000 KRW | |
Nghệ thuật biểu diễn truyền thông | |||
Manga & hoạt hình | |||
Giải trí hàng hải | |||
Y tế & sức khỏe | Điều dưỡng | 5.976.000 KRW | |
Vật lí trị liệu | |||
Trị liệu nghề nghiệp | |||
Trị liệu bằng giọng nói | |||
Quản lý sức khỏe thể thao | |||
Taekwondo | |||
Dangjin | Y tế & sức khỏe | Quản trị kinh doanh | 5.976.000 KRW |
Phúc lợi xã hội | |||
Sư phạm | Sư phạm công nghệ | 5.976.000 KRW | |
Giáo dục đặc biệt | |||
Sư phạm mầm non | |||
Sư phạm toán |
3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | 25% học phí | |
Học bổng công chức | Có hồ sơ công chức | 400.000 KRW |
Học bổng cho sinh viên giỏi Tiếng Anh (ETS) | Trình độ A: TOEIC (trên 900 điểm), TOEFL (trên 560 điểm) TEPS (trên 828 điểm) |
800.000 KRW |
Trình độ B: TOEIC (800 điểm trở lên) TOEFL (530 điểm trở lên) TEPS (689 điểm trở lên) |
400.000 KRW | |
Cấp độ C: TOEIC (700 điểm trở lên) TOEFL (500 điểm trở lên) TEPS (572 điểm trở lên) |
200.000 KRW | |
Tiếng Trung [HSK (漢語 水平 考試)] | Cấp độ A (HSK cấp độ 6 mới) | 800.000 KRW |
Cấp độ B (HSK cấp độ 5 mới) | 400.000 KRW | |
Cấp độ C (HSK mới Cấp độ 4) | 200.000 KRW | |
Tiếng Nhật [JLPT / JPT (Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ)] | Hạng A: JLPT Cấp độ 1, JPT (880 điểm trở lên) |
800.000 KRW |
Hạng B: JLPT Cấp độ 2, JPT (700 điểm trở lên) |
400.000 KRW | |
Hạng C: JLPT Cấp độ 3, JPT (500 điểm trở lên) |
200.000 KRW |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
Hệ | Khoa | Ngành |
---|---|---|
Thạc sĩ | Khoa học xã hội và nhân văn | Quản trị Kinh doanh |
Cảnh sát | ||
Phòng cháy chữa cháy | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||
Hàng không | ||
Khoa học Tự nhiên | Vật lý trị liệu | |
Âm ngữ Trị liệu | ||
Thính học | ||
Điều dưỡng | ||
Nghệ thuật và Thể thao | Khoa âm nhạc | |
Khoa thể thao giải trí | ||
Khoa mỹ thuật | ||
Khoa tạo dáng công nghiệp | ||
Khoa âm nhạc thực hành | ||
Tiến sĩ | Khoa học xã hội và nhân văn | Quản trị Kinh doanh |
Cảnh sát | ||
Phòng cháy chữa cháy | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Hàng không | ||
Khoa học Tự nhiên | Vật lý trị liệu | |
Điều dưỡng |
IV. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC SEHAN
Loại KTX | Tên KTX | Phòng | Số phòng | Sức chứa |
Ký túc xá nam | Wangin Haksa | 4 người | 81 | 324 |
MUdeung Haksa | 2 người | 225 | 450 | |
Ký túc xá nữ | Yudal Haksa | 4 người | 68 | 272 |
Dosun Haksa | 2 người | 125 | 250 | |
Quốc tế Haksa | 2 người | 156 | 312 |
Trường đang tuyển sinh tại Việt Nam. Vui lòng liên hệ ngay với VIJAKO nhé.
Văn phòng tuyển sinh Hà Nội:
Số 29, Ngõ 335, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0916 371 222